Có 2 kết quả:
轉法輪 zhuǎn fǎ lún ㄓㄨㄢˇ ㄈㄚˇ ㄌㄨㄣˊ • 转法轮 zhuǎn fǎ lún ㄓㄨㄢˇ ㄈㄚˇ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit Buddhist teaching
(2) chakram or chakka (throwing disk)
(2) chakram or chakka (throwing disk)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit Buddhist teaching
(2) chakram or chakka (throwing disk)
(2) chakram or chakka (throwing disk)
Bình luận 0